mastitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mastitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mastitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mastitis.

Từ điển Anh Việt

  • mastitis

    /mæs'taitis/

    * danh từ

    (y học) viêm vú

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mastitis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm vú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mastitis

    inflammation of a breast (or udder)