mastaba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mastaba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mastaba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mastaba.

Từ điển Anh Việt

  • mastaba

    như mastabah

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mastaba

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    maxtaba

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mastaba

    an ancient Egyptian mud-brick tomb with a rectangular base and sloping sides and flat roof

    the Egyptian pyramids developed from the mastaba

    Synonyms: mastabah