mastoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mastoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mastoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mastoid.

Từ điển Anh Việt

  • mastoid

    /'mæstɔid/

    * tính từ

    có hình vú, giống vú

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mastoid

    * kỹ thuật

    y học:

    xương chủm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mastoid

    process of the temporal bone behind the ear at the base of the skull

    Synonyms: mastoid process, mastoid bone, mastoidal

    of or relating to or in the region of the mastoid process

    relating to or resembling a nipple

    Synonyms: mastoidal