mastoidal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mastoidal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mastoidal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mastoidal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mastoidal
Similar:
mastoid: process of the temporal bone behind the ear at the base of the skull
Synonyms: mastoid process, mastoid bone
mastoid: relating to or resembling a nipple
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).