mastiff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mastiff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mastiff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mastiff.
Từ điển Anh Việt
mastiff
/'mæstif/
* danh từ
giống chó lớn tai cụp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mastiff
an old breed of powerful deep-chested smooth-coated dog used chiefly as a watchdog and guard dog