mastiff bat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mastiff bat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mastiff bat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mastiff bat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mastiff bat

    a soft-furred chocolate-brown bat with folded ears and small wings; often runs along the ground

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).