mastectomy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mastectomy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mastectomy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mastectomy.

Từ điển Anh Việt

  • mastectomy

    * danh từ

    thuật mổ vú (để chữa ung thư)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mastectomy

    * kỹ thuật

    y học:

    thủ thuật cắt bỏ vú

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mastectomy

    surgical removal of a breast to remove a malignant tumor