masted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

masted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm masted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của masted.

Từ điển Anh Việt

  • masted

    * tính từ

    (nói về thuyền) có cột buồm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • masted

    having or furnished with a mast; often used in combination

    probably was so masted when she set forth"- S.E.Morrison

    a three-masted bark