long dozen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
long dozen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm long dozen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của long dozen.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
long dozen
* kinh tế
lố dài
tá dài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
long dozen
Similar:
thirteen: the cardinal number that is the sum of twelve and one
Synonyms: 13, XIII, baker's dozen
Từ liên quan
- long
- longe
- longs
- longan
- longer
- longyi
- longbow
- longest
- longing
- longish
- long ago
- long fly
- long hop
- long leg
- long log
- long pig
- long run
- long saw
- long tom
- long ton
- long-ago
- long-run
- longboat
- longeron
- longeval
- longhand
- longhole
- longhorn
- longlegs
- longness
- longroot
- longshot
- longsome
- longstop
- longtime
- longueur
- longways
- longwise
- longwool
- long bone
- long ears
- long firm
- long form
- long gilt
- long hair
- long haul
- long iron
- long jump
- long lens
- long line