thirteen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thirteen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thirteen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thirteen.
Từ điển Anh Việt
thirteen
/'θə:'ti:n/
* tính từ
mười ba
the thirteen superstition: sự mê tín cho con số 13 là gở
he is thirteen: nó mười ba tuổi
* danh từ
số mười ba
thirteen
mười ba (13)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thirteen
* kỹ thuật
toán & tin:
mười ba (13)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thirteen
the cardinal number that is the sum of twelve and one
Synonyms: 13, XIII, baker's dozen, long dozen
being one more than twelve