home ground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

home ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home ground.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • home ground

    Similar:

    habitat: the type of environment in which an organism or group normally lives or occurs

    a marine habitat

    he felt safe on his home grounds

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).