habitat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
habitat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm habitat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của habitat.
Từ điển Anh Việt
habitat
/'hæbitæt/
* danh từ
môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật)
nhà, chỗ ở (người)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
habitat
* kinh tế
nơi ở
nơi sống
* kỹ thuật
môi trường
môi trường sống
cơ khí & công trình:
nơi sống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
habitat
the type of environment in which an organism or group normally lives or occurs
a marine habitat
he felt safe on his home grounds
Synonyms: home ground