habitat factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

habitat factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm habitat factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của habitat factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • habitat factor

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    hệ số môi trường sống