home equity credit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
home equity credit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm home equity credit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của home equity credit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
home equity credit
Similar:
home loan: a loan secured by equity value in the borrower's home
Synonyms: home equity loan, equity credit line
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- home
- homel
- homer
- homey
- homely
- home ec
- home in
- homeboy
- homeric
- home key
- home run
- homebird
- homebody
- homebrew
- homecide
- homefelt
- homefolk
- homegirl
- homeland
- homeless
- homelike
- homemade
- homeobox
- homepage
- homeroom
- homesick
- homespun
- hometown
- homeward
- homework
- home bank
- home base
- home bill
- home brew
- home farm
- home folk
- home game
- home help
- home loan
- home loop
- home news
- home page
- home port
- home room
- home rule
- home safe
- home-body
- home-born
- home-bred
- home-brew