equity credit line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equity credit line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equity credit line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equity credit line.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equity credit line
Similar:
home loan: a loan secured by equity value in the borrower's home
Synonyms: home equity credit, home equity loan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- equity
- equity tax
- equity loan
- equity play
- equity court
- equity issue
- equity ratio
- equity share
- equity (-ies)
- equity market
- equity method
- equity capital
- equity gearing
- equity partner
- equity trading
- equity warrant
- equity earnings
- equity interest
- equity purchase
- equity receiver
- equity financing
- equity ownership
- equity accounting
- equity instrument
- equity securities
- equity-debt ratio
- equity credit line
- equity transaction
- equity joint venture
- equity of redemption
- equity participation
- equity share capital
- equity-linked policy
- equity-linked assurance
- equity taxation principle
- equity / efficiency trade-off
- equity linked insurance policy