equity earnings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equity earnings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equity earnings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equity earnings.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equity earnings
* kinh tế
lợi nhuận cổ phần
tiền lời của vốn cổ phần
Từ liên quan
- equity
- equity tax
- equity loan
- equity play
- equity court
- equity issue
- equity ratio
- equity share
- equity (-ies)
- equity market
- equity method
- equity capital
- equity gearing
- equity partner
- equity trading
- equity warrant
- equity earnings
- equity interest
- equity purchase
- equity receiver
- equity financing
- equity ownership
- equity accounting
- equity instrument
- equity securities
- equity-debt ratio
- equity credit line
- equity transaction
- equity joint venture
- equity of redemption
- equity participation
- equity share capital
- equity-linked policy
- equity-linked assurance
- equity taxation principle
- equity / efficiency trade-off
- equity linked insurance policy