equity-linked policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equity-linked policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equity-linked policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equity-linked policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equity-linked policy

    * kinh tế

    đơn bảo hiểm nhân thọ có đầu tư cổ phần