equity (-ies) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

equity (-ies) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equity (-ies) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equity (-ies).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • equity (-ies)

    * kinh tế

    cổ phần thường

    gias trị ký thác

    lợi tức

    luật công lý

    tính công bằng

    trị giá cổ phần thường

    vốn cổ phần