giga bit interface connector (gbic) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
giga bit interface connector (gbic) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm giga bit interface connector (gbic) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của giga bit interface connector (gbic).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
giga bit interface connector (gbic)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
đầu nối giao diện Giga bít
Từ liên quan
- giga
- gigabit
- giga (g)
- gigabyte
- gigadisk
- gigantic
- gigabytes
- gigacycle
- gigaflops
- gigaherts
- gigahertz
- gigantean
- gigantism
- giga...(g)
- gigantesque
- gigantocyte
- gigabit (gb)
- gigantically
- gigantomachy
- gigabyte (gb)
- gigantostraca
- gigartinaceae
- gigahertz (ghz)
- gigabit router (gr)
- gigabits per second
- gigabyte (gb or gig)
- gigacycle per second
- gigabit ethernet alliance (gea)
- giga bit interface connector (gbic)
- giga instructions per second (gips)
- giga-instructions per second (gips)
- gigabit (one billion bits of information) (gb)
- gigabits per second (usually as gbit/s) (gbps)