gigacycle per second nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gigacycle per second nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gigacycle per second giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gigacycle per second.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).