gigacycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gigacycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gigacycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gigacycle.
Từ điển Anh Việt
gigacycle
* danh từ
một tỷ hec
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gigacycle
Similar:
gigahertz: 1,000,000,000 periods per second
Synonyms: GHz, gigacycle per second, Gc