gc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gc.
Từ điển Anh Việt
gc
* (viết tắt)
Chữ thập George, huân chương tặng cho công dân có thành tích dũng cảm (George Cross)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gc
Similar:
gigahertz: 1,000,000,000 periods per second
Synonyms: GHz, gigacycle per second, gigacycle