gcr (group coded recording) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gcr (group coded recording) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gcr (group coded recording) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gcr (group coded recording).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gcr (group coded recording)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phép ghi mã hóa theo nhóm