gca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gca.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gca

    Similar:

    ground-controlled approach: aircraft landing in bad weather in which the pilot is talked down by ground control using precision approach radar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).