gcl (general control language) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gcl (general control language) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gcl (general control language) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gcl (general control language).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gcl (general control language)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ điều khiển chung