gigahertz (ghz) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gigahertz (ghz) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gigahertz (ghz) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gigahertz (ghz).
Từ điển Anh Việt
gigahertz (GHz)
(Tech) một tỷ chu kỳ/giây, gigahec (GHz), 10 lũy thừa 9 Hz
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gigahertz (ghz)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
GigaHéc