fir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fir.
Từ điển Anh Việt
fir
/fə:/
* danh từ
(thực vật học) cây linh sam ((cũng) fir tree)
gỗ linh sam
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fir
* kỹ thuật
cây tùng
Từ liên quan
- fir
- fire
- firm
- firn
- fired
- firer
- first
- firth
- firing
- firkin
- firman
- firmer
- firmly
- firsts
- fire up
- firearm
- firebox
- firebug
- firedog
- firefly
- fireman
- firenze
- firm up
- firming
- firstly
- fir cone
- fir tree
- fir-tree
- fire ant
- fire bar
- fire box
- fire cut
- fire man
- fire pan
- fire pit
- fire-arm
- fire-bag
- fire-bar
- fire-box
- fire-bug
- fire-dog
- fire-fly
- fire-net
- fire-new
- fire-pan
- fire-pot
- fire-red
- fireback
- fireball
- firebase