fir nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fir nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fir giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fir.

Từ điển Anh Việt

  • fir

    /fə:/

    * danh từ

    (thực vật học) cây linh sam ((cũng) fir tree)

    gỗ linh sam

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fir

    * kỹ thuật

    cây tùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fir

    nonresinous wood of a fir tree

    any of various evergreen trees of the genus Abies; chiefly of upland areas

    Synonyms: fir tree, true fir