firth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

firth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firth.

Từ điển Anh Việt

  • firth

    /fə:θ/ (frith) /friθ/

    * danh từ

    vịnh hẹp

    cửa sông

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • firth

    * kỹ thuật

    vịnh hẹp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • firth

    English linguist who contributed to linguistic semantics and to prosodic phonology and who was noted for his insistence on studying both sound and meaning in context (1890-1960)

    Synonyms: J. R. Firth, John Rupert Firth

    a long narrow estuary (especially in Scotland)