fir tree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fir tree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fir tree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fir tree.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fir
- fire
- firm
- firn
- fired
- firer
- first
- firth
- firing
- firkin
- firman
- firmer
- firmly
- firsts
- fire up
- firearm
- firebox
- firebug
- firedog
- firefly
- fireman
- firenze
- firm up
- firming
- firstly
- fir cone
- fir tree
- fir-tree
- fire ant
- fire bar
- fire box
- fire cut
- fire man
- fire pan
- fire pit
- fire-arm
- fire-bag
- fire-bar
- fire-box
- fire-bug
- fire-dog
- fire-fly
- fire-net
- fire-new
- fire-pan
- fire-pot
- fire-red
- fireback
- fireball
- firebase