firkin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
firkin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm firkin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của firkin.
Từ điển Anh Việt
firkin
/'fə:kin/
* danh từ
thùng nhỏ (đựng bơ, rượu, cá...)
Fikin (đơn vị đo lường bằng khoảng 40 lít)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
firkin
* kỹ thuật
thực phẩm:
thùng bơ
thùng nhỏ
vại bơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
firkin
a British unit of capacity equal to 9 imperial gallons
a small wooden keg