down easter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
down easter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm down easter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của down easter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
down easter
Similar:
mainer: a native or resident of Maine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- down
- downs
- downy
- downer
- downing
- down pat
- down-bow
- downbeat
- downcast
- downfall
- downflow
- downhaul
- downhill
- downhole
- downland
- downlike
- downline
- downlink
- download
- downmost
- downpipe
- downplay
- downpour
- downsand
- downside
- downsize
- downspin
- downtick
- downtime
- downtown
- downturn
- downward
- downwind
- down link
- down tick
- down time
- down town
- down-hole
- down-lead
- down-line
- downbound
- downcomer
- downdraft
- downfield
- downforce
- downgrade
- downiness
- downright
- downriver
- downscale