cross question nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross question nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross question giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross question.

Từ điển Anh Việt

  • cross question

    /'krɔs'kwestʃn/

    * danh từ

    câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất vấn

    * ngoại động từ

    (như) cross-examination

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cross question

    Similar:

    cross examine: question closely, or question a witness that has already been questioned by the opposing side

    The witness was cross-examined by the defense