cross question nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cross question nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross question giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross question.
Từ điển Anh Việt
cross question
/'krɔs'kwestʃn/
* danh từ
câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất vấn
* ngoại động từ
(như) cross-examination
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cross question
Similar:
cross examine: question closely, or question a witness that has already been questioned by the opposing side
The witness was cross-examined by the defense
Từ liên quan
- cross
- crosse
- crossed
- crosser
- crossly
- crossarm
- crossbar
- crossbed
- crossbow
- crosscut
- crossing
- crosslet
- crosstie
- crossway
- cross arm
- cross bar
- cross bed
- cross bit
- cross bow
- cross bun
- cross cap
- cross cut
- cross key
- cross off
- cross out
- cross pin
- cross rib
- cross tie
- cross web
- cross-arm
- cross-bar
- cross-bow
- cross-cap
- cross-cut
- cross-eye
- cross-pin
- cross-ply
- cross-tie
- crossbeam
- crossbill
- crossbite
- crossbond
- crossbred
- crossfall
- crossfire
- crosshair
- crosshead
- crossjack
- crossness
- crossover