cross examine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross examine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross examine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross examine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cross examine

    question closely, or question a witness that has already been questioned by the opposing side

    The witness was cross-examined by the defense

    Synonyms: cross question

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).