cross dressing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cross dressing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cross dressing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cross dressing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cross dressing

    Similar:

    transvestism: the practice of adopting the clothes or the manner or the sexual role of the opposite sex

    Synonyms: transvestitism

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).