transvestism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

transvestism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm transvestism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của transvestism.

Từ điển Anh Việt

  • transvestism

    * danh từ

    sự mặc quần áo của giới tính khác như một khuynh hướng tình dục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • transvestism

    the practice of adopting the clothes or the manner or the sexual role of the opposite sex

    Synonyms: transvestitism, cross dressing