corn whiskey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corn whiskey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corn whiskey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corn whiskey.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corn whiskey

    whiskey distilled from a mash of not less than 80 percent corn

    Synonyms: corn whisky, corn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).