corny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corny.

Từ điển Anh Việt

  • corny

    /'kɔ:ni/

    * tính từ

    có chai (chân)

    nhiều lúa

    (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích

    (thông tục) uỷ mị, sướt mướt

Từ điển Anh Anh - Wordnet