bromidic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bromidic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bromidic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bromidic.
Từ điển Anh Việt
bromidic
xem bromide
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bromidic
given to uttering bromides
dull and tiresome but with pretensions of significance or originality
bromidic sermons
Synonyms: corny, platitudinal, platitudinous