platitudinal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

platitudinal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm platitudinal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của platitudinal.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • platitudinal

    Similar:

    bromidic: dull and tiresome but with pretensions of significance or originality

    bromidic sermons

    Synonyms: corny, platitudinous

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).