corn-fed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corn-fed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corn-fed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corn-fed.
Từ điển Anh Việt
corn-fed
/'kɔ:n'fed/
* tính từ
nuôi bằng ngô
(từ lóng) mập mạp; khoẻ mạnh, tráng kiện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corn-fed
fed on corn
corn-fed livestock
strong and healthy but not sophisticated