corneal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corneal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corneal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corneal.
Từ điển Anh Việt
- corneal - /'kɔ:niəl/ - * tính từ - (giải phẫu) (thuộc) màng sừng 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- corneal - of or related to the cornea 




