corneal graft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

corneal graft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corneal graft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corneal graft.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • corneal graft

    * kỹ thuật

    y học:

    mảnh ghép giác mạc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • corneal graft

    Similar:

    keratoplasty: a surgical procedure in which part or all of a damaged or diseased cornea is replaced by healthy corneal tissue from a donor

    Synonyms: corneal transplant