cornice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cornice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cornice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cornice.
Từ điển Anh Việt
cornice
/'kɔ:nis/
* danh từ
(kiến trúc) gờ; mái đua
khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cornice
* kỹ thuật
đường viền
gờ
mái đua
mái hắt
xây dựng:
Chóp mũ cột/ Mái đua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cornice
a decorative framework to conceal curtain fixtures at the top of a window casing
Synonyms: valance, valance board, pelmet
a molding at the corner between the ceiling and the top of a wall
the topmost projecting part of an entablature
furnish with a cornice