valance board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valance board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valance board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valance board.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • valance board

    Similar:

    cornice: a decorative framework to conceal curtain fixtures at the top of a window casing

    Synonyms: valance, pelmet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).