valanced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
valanced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valanced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valanced.
Từ điển Anh Việt
valanced
/'vælənst/
* tính từ
có diềm
valanced
/'vælənst/
* tính từ
có diềm
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.