valanced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valanced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valanced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valanced.

Từ điển Anh Việt

  • valanced

    /'vælənst/

    * tính từ

    có diềm