valance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
valance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valance.
Từ điển Anh Việt
valance
/'væləns/
* danh từ
diềm (màn, trướng, khăn trải giường) ((cũng) valence)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
valance
* kỹ thuật
xây dựng:
màn cửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
valance
Similar:
cornice: a decorative framework to conceal curtain fixtures at the top of a window casing
Synonyms: valance board, pelmet