corniced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corniced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corniced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corniced.
Từ điển Anh Việt
corniced
/'kɔ:nist/
* tính từ
có gờ; có mái đua
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
corniced
* kỹ thuật
có gờ
xây dựng:
có mái đua