cornell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cornell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cornell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cornell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cornell
United States actress noted for her performances in Broadway plays (1893-1974)
Synonyms: Katherine Cornell
United States businessman who unified the telegraph system in the United States and who in 1865 (with Andrew D. White) founded Cornell University (1807-1874)
Synonyms: Ezra Cornell
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).