cornage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cornage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cornage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cornage.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cornage
* kỹ thuật
y học:
tiếng thở khò khè