cornish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cornish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cornish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cornish.
Từ điển Anh Việt
cornish
* tính từ
thuộc về xứ Cornwall
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cornish
a Celtic language spoken in Cornwall
English breed of compact domestic fowl; raised primarily to crossbreed to produce roasters
Synonyms: Cornish fowl
of or related to Cornwall or its people or the Cornish language